Đọc nhanh: 湿度表 (thấp độ biểu). Ý nghĩa là: Ẩm kế.
湿度表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ẩm kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿度表
- 沙子 的 湿度
- độ ẩm của cát.
- 地表 温度
- nhiệt độ trên bề mặt trái đất.
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
- 她 的 态度 表现 很 积极
- Thái độ của cô ấy thể hiện rất tích cực.
- 公司 第一季度 表现 很 好
- Hiệu suất của công ty trong quý đầu rất tốt.
- 她 很 失望 , 但 表现 得 很大 度
- Cô rất thất vọng nhưng biểu hiện ra vẻ khoan dung, độ lượng.
- 他 表演 适度 , 不 加 雕饰 , 显得 很 自然
- anh ấy biểu diễn vừa phải, không chải chuốt, rất tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
湿›
表›