Đọc nhanh: 湿气分离器 (thấp khí phân ly khí). Ý nghĩa là: bộ phân ly khí ẩm.
湿气分离器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ phân ly khí ẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿气分离器
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 你 有 分离 焦虑症
- Bạn đang lo lắng về sự chia ly.
- 临战 的 气氛 十分 浓厚
- bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế.
- 在 低空 是 暖 而 湿润 的 西南 气流
- luồng khí Tây Nam ấm lại ẩm ướt ở tầng trời thấp.
- 湿度 是 空气 内含 水分 多少 的 量度
- Độ ẩm là đo lường lượng nước có trong không khí.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
- 蒸气 加湿器 之所以 常为 人们 所 采用 , 主要 是 由于 它 很 简单
- Sở dĩ máy tạo độ ẩm bằng hơi nước thường được mọi người sử dụng chủ yếu vì nó rất đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
器›
气›
湿›
离›