Đọc nhanh: 湿性疽 (thấp tính thư). Ý nghĩa là: hoại thư ướt.
湿性疽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoại thư ướt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿性疽
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 这种 纤维 具有 良好 的 吸湿性
- Loại sợi này có khả năng hút ẩm tốt.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
湿›
疽›