Đọc nhanh: 湿婆 (thấp bà). Ý nghĩa là: Shiva (vị thần Hindu). Ví dụ : - 象征着湿婆 Anh ấy là hình đại diện của shiva
湿婆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Shiva (vị thần Hindu)
Shiva (Hindu deity)
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿婆
- 象征 着 湿婆
- Anh ấy là hình đại diện của shiva
- 他 的 老婆 很 懒惰
- Vợ anh ấy rất lười biếng.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 他 遍身 湿透 了
- Anh ta bị ướt khắp người.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 他 还 管 他 母亲 叫 老太婆 呢
- Anh ta còn gọi mẹ mình là "bà già" nữa.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
湿›