Đọc nhanh: 湿温 (thấp ôn). Ý nghĩa là: nhiệt ẩm, sốt mùa hè (TCM).
湿温 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt ẩm
damp heat
✪ 2. sốt mùa hè (TCM)
summer fever (TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿温
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 今天 的 气温 不及 昨天 高
- Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.
- 这些 植物 在 高温 潮湿 的 环境 中 才能 生长 得 旺盛
- Những cây này chỉ có thể phát triển tốt trong môi trường nóng ẩm.
- 今天 的 天气 很 温和
- Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.
- 这是 一支 温湿度 计
- Đây là một chiếc máy đo độ ẩm.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
温›
湿›