湿润剂 shīrùn jì
volume volume

Từ hán việt: 【thấp nhuận tễ】

Đọc nhanh: 湿润剂 (thấp nhuận tễ). Ý nghĩa là: chất làm ẩm, chất làm ướt.

Ý Nghĩa của "湿润剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

湿润剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chất làm ẩm

moistener

✪ 2. chất làm ướt

wetting agent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿润剂

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 生长 shēngzhǎng zài 湿润 shīrùn de 地方 dìfāng

    - wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing 湿润 shīrùn le

    - Mắt cô ấy ướt đẫm.

  • volume volume

    - gǎo dào 一些 yīxiē 润滑剂 rùnhuájì

    - Tôi có một ít chất bôi trơn.

  • volume volume

    - 浙江 zhèjiāng de 天气 tiānqì hěn 湿润 shīrùn

    - Thời tiết ở Chiết Giang rất ẩm ướt.

  • volume volume

    - 沿海 yánhǎi shì 湿润 shīrùn 气候带 qìhòudài

    - Ven biển là vùng khí hậu ẩm ướt.

  • volume volume

    - 湿润 shīrùn de fēng cóng 南方 nánfāng chuī lái

    - Một đợt gió ẩm thổi tới từ phía nam.

  • volume volume

    - zài 低空 dīkōng shì nuǎn ér 湿润 shīrùn de 西南 xīnán 气流 qìliú

    - luồng khí Tây Nam ấm lại ẩm ướt ở tầng trời thấp.

  • volume volume

    - 湿润 shīrùn de 空气 kōngqì duì 皮肤 pífū yǒu 好处 hǎochù

    - Không khí ẩm có lợi cho da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Rùn
    • Âm hán việt: Nhuận
    • Nét bút:丶丶一丶丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELSG (水中尸土)
    • Bảng mã:U+6DA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 湿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Qì , Shī
    • Âm hán việt: Chập , Thấp
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EATC (水日廿金)
    • Bảng mã:U+6E7F
    • Tần suất sử dụng:Cao