Đọc nhanh: 湿润剂 (thấp nhuận tễ). Ý nghĩa là: chất làm ẩm, chất làm ướt.
湿润剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chất làm ẩm
moistener
✪ 2. chất làm ướt
wetting agent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿润剂
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 她 的 眼睛 湿润 了
- Mắt cô ấy ướt đẫm.
- 我 搞 到 一些 润滑剂
- Tôi có một ít chất bôi trơn.
- 浙江 的 天气 很 湿润
- Thời tiết ở Chiết Giang rất ẩm ướt.
- 沿海 是 湿润 气候带
- Ven biển là vùng khí hậu ẩm ướt.
- 湿润 的 风 从 南方 吹 来
- Một đợt gió ẩm thổi tới từ phía nam.
- 在 低空 是 暖 而 湿润 的 西南 气流
- luồng khí Tây Nam ấm lại ẩm ướt ở tầng trời thấp.
- 湿润 的 空气 对 皮肤 有 好处
- Không khí ẩm có lợi cho da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
润›
湿›