湿度计 shīdù jì
volume volume

Từ hán việt: 【thấp độ kế】

Đọc nhanh: 湿度计 (thấp độ kế). Ý nghĩa là: ẩm độ kế; dụng cụ đo độ ẩm; thấp độ kế.

Ý Nghĩa của "湿度计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

湿度计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ẩm độ kế; dụng cụ đo độ ẩm; thấp độ kế

通常通过测量电阻率来确定材料 (如木材,面粉,土壤或烟草等) 湿度百分比的仪器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿度计

  • volume volume

    - 沙子 shāzi de 湿度 shīdù

    - độ ẩm của cát.

  • volume volume

    - 摄氏 shèshì 温度计 wēndùjì

    - Nhiệt kế Xen-xi-uýt.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 年度计划 niándùjìhuà 汇报 huìbào gěi 员工 yuángōng

    - Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.

  • volume volume

    - 光度计 guāngdùjì 用来 yònglái 测量 cèliáng guāng de 性质 xìngzhì 尤其 yóuqí shì guāng de 强度 qiángdù 通量 tōngliàng de 仪器 yíqì

    - Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà zài 下个季度 xiàgejìdù 裁员 cáiyuán

    - Họ dự định cắt giảm nhân sự vào quý sau.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一支 yīzhī 温湿度 wēnshīdù

    - Đây là một chiếc máy đo độ ẩm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen cóng 设计 shèjì 角度 jiǎodù 讨论 tǎolùn

    - Chúng tôi thảo luận từ góc độ thiết kế.

  • volume volume

    - de 家人 jiārén 聊天儿 liáotiāner 计划 jìhuà 下个月 xiàgeyuè de 度假 dùjià

    - Tôi đang trò chuyện với gia đình để lập kế hoạch cho kỳ nghỉ vào tháng sau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 湿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Qì , Shī
    • Âm hán việt: Chập , Thấp
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EATC (水日廿金)
    • Bảng mã:U+6E7F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao