Đọc nhanh: 湿布 (thấp bố). Ý nghĩa là: vải băng ướt.
湿布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải băng ướt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿布
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 这些 布湿 了
- Chỗ vải này bị ẩm rồi.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 在 织布 以前 要 将 棉纱 弄湿 , 才 不会 扭结
- trước khi dệt vải, phải nhúng ướt sợi mới không bị xoắn.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 这块 布 被 浸湿 了
- Miếng vải này đã bị ngâm ướt.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
湿›