Đọc nhanh: 湿湿的 (thấp thấp đích). Ý nghĩa là: ẩm ẩm.
湿湿的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ẩm ẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿湿的
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 她 的 眼睛 湿润 了
- Mắt cô ấy ướt đẫm.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 我 的 衣服 被 雨 给 淋湿 了
- Quần áo của tôi bị mưa ướt hết rồi.
- 汗水 沾湿 了 她 的 发
- Mồ hôi thấm ướt tóc của cô ấy.
- 我 的 衣服 给 淋湿 了
- Quần áo tôi bị ướt mất rồi.
- 当雨下 的 时候 , 街道 湿 了
- Khi mưa rơi, đường phố ướt.
- 她 的 衣服 全湿 了 , 因为 淋雨
- Áo của cô ấy ướt hết vì bị dính mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湿›
的›