Đọc nhanh: 湿渌渌 (thấp lục lục). Ý nghĩa là: sượt sượt.
湿渌渌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sượt sượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湿渌渌
- 地皮 很湿
- Mặt đất ẩm ướt.
- 地下室 里 阴暗 而 潮湿
- trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.
- 她 搂 起 裙子 , 以免 弄湿
- Cô ấy vén váy lên để tránh bị ướt.
- 风湿病 合并 心肌炎
- Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.
- 墙壁 因为 漏水 变得 潮湿
- Những bức tường ẩm ướt vì bị rỉ nước.
- 在 织布 以前 要 将 棉纱 弄湿 , 才 不会 扭结
- trước khi dệt vải, phải nhúng ướt sợi mới không bị xoắn.
- 周身 都 淋湿 了
- toàn thân ướt sũng.
- 大雨 浇得 全身 都 湿透 了
- mưa lớn làm ướt hết cả người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渌›
湿›