Đọc nhanh: 检出 (kiểm xuất). Ý nghĩa là: để phát hiện, để kiểm tra và khám phá, cảm nhận.
检出 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để phát hiện
to detect
✪ 2. để kiểm tra và khám phá
to examine and discover
✪ 3. cảm nhận
to sense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检出
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 在 校样 上 检查 出 不少 脱误 之 处
- kiểm tra so với mẫu không ít chỗ sai sót.
- 药品 在 出厂 之前 要 严格 进行 检定
- Thuốc phải được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi rời khỏi nhà máy.
- 出发 前 记得 检查 行李
- Trước khi đi, đừng quên kiểm tra lại hành lý.
- 这些 出品 经过 检验 , 完全 合格
- những sản phẩm này đã qua kiểm nghiệm, hoàn toàn đủ tiêu chuẩn.
- 出行 前要 检查 天气
- Trước khi xuất hành, hãy kiểm tra thời tiết.
- 我们 的 委托人 可能 走不出 检查站 一英里
- Khách hàng của chúng tôi sẽ không vượt qua trạm kiểm soát một dặm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
检›