Đọc nhanh: 检孕棒 (kiểm dựng bổng). Ý nghĩa là: bộ dụng cụ thử thai tại nhà.
检孕棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ dụng cụ thử thai tại nhà
home pregnancy test kit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检孕棒
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 她 的 孕检 呈 阴性
- Kết quả thử thai của cô cho kết quả âm tính.
- 怀孕 时要 定期检查 身体
- Khi mang thai cần kiểm tra sức khỏe định kỳ.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 他 仔细检查 了 马车 的 靳
- Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.
- 他 一一 检查 了 每 一个 细节
- Anh ấy đã kiểm tra từng chi tiết một.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孕›
检›
棒›