Đọc nhanh: 检察长 (kiểm sát trưởng). Ý nghĩa là: Viện trưởng viện kiểm sát; tổng thanh tra.
检察长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện trưởng viện kiểm sát; tổng thanh tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检察长
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 卡子 有 警察 检查
- Có cảnh sát kiểm tra ở trạm kiểm soát.
- 校长 在 学校 里 视察
- Hiệu trưởng thị sát trong trường học.
- 最高人民检察院
- viện kiểm sát nhân dân tối cao.
- 雪城 警察局长 拜伦 斯 五分钟 前
- Cảnh sát trưởng Syracuse, Barrows đưa một nghi phạm vào cuộc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
察›
检›
长›