Đọc nhanh: 检字法 (kiểm tự pháp). Ý nghĩa là: cách tra chữ; cách tìm chữ.
检字法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cách tra chữ; cách tìm chữ
字典或其他工具书里文字排列次序的检查方法检查汉字常用的有部首检字法音序检字法、四角号码检字法等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检字法
- 真书 是 汉字 书法 的 一种
- Chữ khải là một loại thư pháp Hán tự.
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 我用 拼音输入 法 打字
- Tôi gõ bằng chữ bằng cách nhập bính âm.
- 由于 字迹 不清 , 致使 信件 无法 投递
- do chữ viết không rõ làm cho bức thơ không cách nào gửi đi được.
- 请 检查 你 的 语法
- Vui lòng kiểm tra ngữ pháp của bạn.
- 如果 没 写 名字 或学 号 , 就 无法 登记 成绩
- Nếu bạn không viết tên hoặc mã số sinh viên, kết quả của bạn sẽ không được đăng ký.
- 复合 构词法 将 单个 字 组成 复合词 的 形式
- Phương pháp tạo từ ghép sử dụng các chữ cái riêng lẻ để tạo thành từ ghép.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
检›
法›