Đọc nhanh: 检字表 (kiểm tự biểu). Ý nghĩa là: chỉ mục từ (của từ điển).
检字表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ mục từ (của từ điển)
word index (of a dictionary)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检字表
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 汉字 属于 表意文字 的 范畴
- chữ Hán là loại văn tự biểu ý.
- 她 的 文字 表达 非常 清晰
- Câu văn của cô ấy rất rõ ràng.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 由 犭 组成 的 字 都 表示 和 动物 有关 的 事物
- Chữ có chứa bộ khuyển đều biểu thị sự vật liên quan tới động vật.
- 这个 月 电表 走 了 五十个 字
- Tháng này số điện đã chạy là 50kw.
- 囍 字 代表 对 新人 的 美好 祝福
- Chữ Hỷ đại diện cho lời chức tốt đẹp đổi với cặp đôi mới cưới.
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
检›
表›