Đọc nhanh: 检具 (kiểm cụ). Ý nghĩa là: dụng cụ kiểm tra.
检具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ kiểm tra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检具
- 鹿茸 具有 高 价值
- Nhung hươu có giá trị cao.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 检修 工具
- kiểm tra công cụ.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等 文具
- Trên bàn học có bút, giấy, sách và các loại văn phòng phẩm khác.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
检›