Đọc nhanh: 检察员 (kiểm sát viên). Ý nghĩa là: Kiểm sát viên.
检察员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm sát viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检察员
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 既 代表 女同胞 还 跟 州 检察官 有 关系
- Một phụ nữ và mối liên hệ với Văn phòng Luật sư của Bang.
- 检录 员
- nhân viên kiểm lục.
- 侦察员 向 目的地 疾驰 而 去
- Nhân viên tình báo lao về đích.
- 卡子 有 警察 检查
- Có cảnh sát kiểm tra ở trạm kiểm soát.
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 最高人民检察院
- viện kiểm sát nhân dân tối cao.
- 警察 怀疑 银行职员 与 强盗 有 勾结
- Cảnh sát nghi ngờ nhân viên ngân hàng đã có liên kết với tên cướp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
察›
检›