Đọc nhanh: 择妻 (trạch thê). Ý nghĩa là: kén vợ.
择妻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kén vợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 择妻
- 他 选择 了 出妻
- Anh ấy đã chọn bỏ vợ.
- 他 为 妻子 买 了 个 胜饰
- Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.
- 为了 妻子 , 他 再 辛苦 也 觉得 值得
- Vì vợ con, dù anh có làm việc chăm chỉ đến đâu cũng đáng giá.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 他们 假装 夫妻 以便 获得 贷款
- Họ giả vờ là vợ chồng để được vay tiền.
- 他 主动 选择 去 扭曲 受害者 的 脸
- Anh ta đang chọn cách bóp méo khuôn mặt của các nạn nhân của mình.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 夫妻俩 无法 生育 , 选择 了 领养
- Đôi vợ chồng bị vô sinh nên đã chọn nhận nuôi đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妻›
择›