Đọc nhanh: 择定 (trạch định). Ý nghĩa là: chọn.
择定 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chọn
to select
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 择定
- 历史背景 决定 了 这个 选择
- Bối cảnh lịch sử đã quyết định sự lựa chọn này.
- 择偶 标准 不 应当 事先 确定
- Các tiêu chuẩn lựa chọn bạn đời không nên được xác định trước.
- 这是 一个 别无选择 的 决定
- Đây là một quyết định không có sự lựa chọn nào khác.
- 选择 因 需求 而定
- Lựa chọn được xác định dựa vào nhu cầu.
- 男方 会 择日 下定
- Đàng trai chọn ngày dạm ngõ.
- 她 确定 选择 这个 专业
- Cô ấy đã quyết định chọn chuyên ngành này.
- 这个 决定 没有 选择 的 余地
- Không có sự lựa chọn trong quyết định này.
- 父母 建议 他 选择 稳定 的 职业
- Cha mẹ anh khuyên anh nên chọn một nghề nghiệp ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
择›