择定 zé dìng
volume volume

Từ hán việt: 【trạch định】

Đọc nhanh: 择定 (trạch định). Ý nghĩa là: chọn.

Ý Nghĩa của "择定" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

择定 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chọn

to select

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 择定

  • volume volume

    - 历史背景 lìshǐbèijǐng 决定 juédìng le 这个 zhègè 选择 xuǎnzé

    - Bối cảnh lịch sử đã quyết định sự lựa chọn này.

  • volume volume

    - 择偶 zéǒu 标准 biāozhǔn 应当 yīngdāng 事先 shìxiān 确定 quèdìng

    - Các tiêu chuẩn lựa chọn bạn đời không nên được xác định trước.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 别无选择 biéwúxuǎnzé de 决定 juédìng

    - Đây là một quyết định không có sự lựa chọn nào khác.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé yīn 需求 xūqiú 而定 érdìng

    - Lựa chọn được xác định dựa vào nhu cầu.

  • volume volume

    - 男方 nánfāng huì 择日 zérì 下定 xiàdìng

    - Đàng trai chọn ngày dạm ngõ.

  • volume volume

    - 确定 quèdìng 选择 xuǎnzé 这个 zhègè 专业 zhuānyè

    - Cô ấy đã quyết định chọn chuyên ngành này.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 决定 juédìng 没有 méiyǒu 选择 xuǎnzé de 余地 yúdì

    - Không có sự lựa chọn trong quyết định này.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ 建议 jiànyì 选择 xuǎnzé 稳定 wěndìng de 职业 zhíyè

    - Cha mẹ anh khuyên anh nên chọn một nghề nghiệp ổn định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhái
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:一丨一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEQ (手水手)
    • Bảng mã:U+62E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao