Đọc nhanh: 择日子 (trạch nhật tử). Ý nghĩa là: chọn một ngày tốt lành.
择日子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chọn một ngày tốt lành
to pick an auspicious day
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 择日子
- 他们 在 乡下 过 着 胖 日子
- Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 今天 是 喜庆 的 日子
- Hôm nay là ngày vui.
- 他 三 日子 没 回家
- Anh ấy đã không về nhà ba ngày rồi.
- 两口子 和和美美 地 过日子
- hai vợ chồng trải qua những ngày hoà thuận hạnh phúc.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 他 出国 有 一些 日子 了
- Anh ấy xuất ngoại một thời gian rồi.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
择›
日›