Đọc nhanh: 择吉 (trạch cát). Ý nghĩa là: chọn ngày lành tháng tốt; chọn ngày. Ví dụ : - 择吉迎娶 chọn ngày lành tháng tốt cưới vợ. - 择吉开张 chọn ngày khai trương
择吉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chọn ngày lành tháng tốt; chọn ngày
指为婚嫁、丧葬、店铺开业等挑选好日子
- 择吉 迎娶
- chọn ngày lành tháng tốt cưới vợ
- 择吉开张
- chọn ngày khai trương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 择吉
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 择吉开张
- chọn ngày khai trương
- 择吉 迎娶
- chọn ngày lành tháng tốt cưới vợ
- 饮食 选择 很 重要
- Lựa chọn thực phẩm rất quan trọng.
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
择›