Đọc nhanh: 择交 (trạch giao). Ý nghĩa là: chọn bạn; chọn bạn mà chơi. Ví dụ : - 慎重择交 thận trọng trong việc chọn bạn
择交 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chọn bạn; chọn bạn mà chơi
选择朋友
- 慎重 择交
- thận trọng trong việc chọn bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 择交
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 黑白 交织
- dệt pha trắng đen.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 慎重 择交
- thận trọng trong việc chọn bạn
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
择›