择媳 zé xí
volume volume

Từ hán việt: 【trạch tức】

Đọc nhanh: 择媳 (trạch tức). Ý nghĩa là: kén dâu.

Ý Nghĩa của "择媳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

择媳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kén dâu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 择媳

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 选择 xuǎnzé hěn 重要 zhòngyào

    - Lựa chọn thực phẩm rất quan trọng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 分别 fēnbié 选择 xuǎnzé 不同 bùtóng de 路线 lùxiàn

    - Mỗi người bọn họ đã chọn một con đường riêng biệt.

  • volume volume

    - zài 选择 xuǎnzé shí hěn 犹豫 yóuyù

    - Anh ấy luôn lưỡng lự khi lựa chọn.

  • volume volume

    - zài 选择 xuǎnzé shí méi 留退步 liútuìbù

    - Khi chọn lựa, anh ấy không để lại đường lui.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 不满 bùmǎn ér 选择 xuǎnzé 沉默 chénmò

    - Do không hài lòng, anh ta quyết định im lặng.

  • volume volume

    - zuò le 一个 yígè 明智 míngzhì de 选择 xuǎnzé

    - Anh ta đã đưa ra một quyết định thông minh.

  • volume volume

    - 做出 zuòchū 这样 zhèyàng 值得 zhíde de 选择 xuǎnzé

    - Anh ấy đưa ra một lựa chọn đáng giá.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 选择 xuǎnzé 有准 yǒuzhǔn 信心 xìnxīn

    - Anh ấy chắc chắn về lựa chọn của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:フノ一ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHUP (女竹山心)
    • Bảng mã:U+5AB3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhái
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:一丨一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEQ (手水手)
    • Bảng mã:U+62E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao