Đọc nhanh: 择对象 (trạch đối tượng). Ý nghĩa là: kén chồng.
择对象 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kén chồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 择对象
- 他 面对 选择 顾虑重重
- Đối diện với sự lựa chọn anh ấy rất băn khoăn.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 他 因 违犯 绝密 条例 成 了 处罚 对象
- Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.
- 她 对 选择 感到 彷徨
- Cô ấy cảm thấy do dự khi chọn lựa.
- 你 不 觉得 带个 约会 对象 去
- Sẽ không mang theo một cuộc hẹn hò
- 他 的 对象 很漂亮
- Người yêu anh ấy rất xinh.
- 加深 了 我 对 他 的 印象
- Nó làm sâu sắc thêm ấn tượng của tôi về anh ấy.
- 他 对 自己 的 选择 有准 信心
- Anh ấy chắc chắn về lựa chọn của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
择›
象›