Đọc nhanh: 择刺 (trạch thứ). Ý nghĩa là: nhặt xương cá.
择刺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhặt xương cá
to pick out the bones in a fish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 择刺
- 他们 选择 陆路 旅行
- Họ chọn đi du lịch bằng đường bộ.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 他 主动 选择 去 扭曲 受害者 的 脸
- Anh ta đang chọn cách bóp méo khuôn mặt của các nạn nhân của mình.
- 他 刺激 了 观众 的 情绪
- Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.
- 他 信奉 自己 选择 的 宗教
- Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.
- 他们 选择 同居 而 不是 结婚
- Họ chọn sống chung thay vì kết hôn.
- 他 做 了 一个 明智 的 选择
- Anh ta đã đưa ra một quyết định thông minh.
- 他 做出 这样 值得 的 选择
- Anh ấy đưa ra một lựa chọn đáng giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
择›