择偶 zé'ǒu
volume volume

Từ hán việt: 【trạch ngẫu】

Đọc nhanh: 择偶 (trạch ngẫu). Ý nghĩa là: kén vợ kén chồng; chọn bạn trăm năm; gu; người phối ngẫu. Ví dụ : - 这就是这个择偶网站的发现。 Đây là phát hiện của trang web lựa chọn người bạn đời này.. - 择偶标准不应当事先确定。 Các tiêu chuẩn lựa chọn bạn đời không nên được xác định trước.. - 现在的人择偶标准越来越高。 Ngày nay, tiêu chuẩn cho lựa chọn vợ / chồng ngày càng cao hơn.

Ý Nghĩa của "择偶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

择偶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kén vợ kén chồng; chọn bạn trăm năm; gu; người phối ngẫu

选择配偶

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 就是 jiùshì 这个 zhègè 择偶 zéǒu 网站 wǎngzhàn de 发现 fāxiàn

    - Đây là phát hiện của trang web lựa chọn người bạn đời này.

  • volume volume

    - 择偶 zéǒu 标准 biāozhǔn 应当 yīngdāng 事先 shìxiān 确定 quèdìng

    - Các tiêu chuẩn lựa chọn bạn đời không nên được xác định trước.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài de rén 择偶 zéǒu 标准 biāozhǔn 越来越 yuèláiyuè gāo

    - Ngày nay, tiêu chuẩn cho lựa chọn vợ / chồng ngày càng cao hơn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 择偶

  • volume volume

    - 偶尔 ǒuěr xiě 写诗 xiěshī

    - Anh ấy thỉnh thoảng thì làm thơ.

  • volume volume

    - 偶尔 ǒuěr huì gěi 打个 dǎgè 电话 diànhuà

    - Thỉnh thoảng anh ấy gọi cho tôi.

  • volume volume

    - 择偶 zéǒu 标准 biāozhǔn 应当 yīngdāng 事先 shìxiān 确定 quèdìng

    - Các tiêu chuẩn lựa chọn bạn đời không nên được xác định trước.

  • volume volume

    - zhè 就是 jiùshì 这个 zhègè 择偶 zéǒu 网站 wǎngzhàn de 发现 fāxiàn

    - Đây là phát hiện của trang web lựa chọn người bạn đời này.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài de rén 择偶 zéǒu 标准 biāozhǔn 越来越 yuèláiyuè gāo

    - Ngày nay, tiêu chuẩn cho lựa chọn vợ / chồng ngày càng cao hơn.

  • volume volume

    - 主动 zhǔdòng 选择 xuǎnzé 扭曲 niǔqū 受害者 shòuhàizhě de liǎn

    - Anh ta đang chọn cách bóp méo khuôn mặt của các nạn nhân của mình.

  • volume volume

    - 信奉 xìnfèng 自己 zìjǐ 选择 xuǎnzé de 宗教 zōngjiào

    - Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.

  • volume volume

    - zuò le 一个 yígè 明智 míngzhì de 选择 xuǎnzé

    - Anh ta đã đưa ra một quyết định thông minh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWLB (人田中月)
    • Bảng mã:U+5076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhái
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:一丨一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEQ (手水手)
    • Bảng mã:U+62E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao