部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Bát (丷) Nhất (一) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 拦
攔
拦 là gì? 拦 (Lan, Lạn). Bộ Thủ 手 (+5 nét). Tổng 8 nét but (一丨一丶ノ一一一). Từ ghép với 拦 : 攔住他 Ngăn nó lại. Chi tiết hơn...
- 前面有一道河攔住了去路 Phía trước có một con sông chắn ngang đường đi
- 攔住他 Ngăn nó lại.