Các biến thể (Dị thể) của 拦

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 拦 theo âm hán việt

拦 là gì? (Lan, Lạn). Bộ Thủ (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Từ ghép với : Ngăn nó lại. Chi tiết hơn...

Từ điển Trần Văn Chánh

* Ngăn, ngăn cản, chặn

- Phía trước có một con sông chắn ngang đường đi

- Ngăn nó lại.

Âm:

Lạn

Từ điển phổ thông

  • chặn lại, ngăn lại

Từ ghép với 拦