拦柜 lán guì
volume volume

Từ hán việt: 【lạn cử】

Đọc nhanh: 拦柜 (lạn cử). Ý nghĩa là: tủ quầy; quầy hàng; quầy thu tiền; ghi-sê.

Ý Nghĩa của "拦柜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拦柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tủ quầy; quầy hàng; quầy thu tiền; ghi-sê

柜台

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拦柜

  • volume volume

    - 你别 nǐbié lán zhǎo 富翁 fùwēng

    - Đừng ngăn cản tôi đi tìm đại gia.

  • volume volume

    - 鞋类 xiélèi 专柜 zhuānguì

    - Quầy chuyên bán giày.

  • volume volume

    - néng bāng bān 一下 yīxià 这个 zhègè 柜子 guìzi ma

    - Cậu có thể chuyển cái tủ này giúp tôi không?

  • volume volume

    - yào 自动 zìdòng 柜员机 guìyuánjī lǐng ma

    - Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?

  • volume volume

    - yào shuí 阻拦 zǔlán 不住 búzhù

    - anh ấy muốn đi, không ai ngăn nổi anh ấy.

  • volume volume

    - 既然 jìrán 一定 yídìng yào 不便 bùbiàn 阻拦 zǔlán

    - Anh đã nhất định đi thì tôi cũng không tiện ngăn cản.

  • volume volume

    - 拦下 lánxià liàng 巡逻车 xúnluóchē ràng rén sòng 回到 huídào zhè

    - Anh ta cắm cờ xuống một chiếc xe tuần tra và anh ta đưa họ trở lại đây.

  • - 可以 kěyǐ 衣服 yīfú 放进 fàngjìn 依柜里 yīguìlǐ

    - Bạn có thể đặt quần áo vào trong tủ áo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan , Lạn
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTMM (手廿一一)
    • Bảng mã:U+62E6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Jǔ
    • Âm hán việt: Cử , Cự , Quỹ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSS (木尸尸)
    • Bảng mã:U+67DC
    • Tần suất sử dụng:Cao