Đọc nhanh: 拦柜 (lạn cử). Ý nghĩa là: tủ quầy; quầy hàng; quầy thu tiền; ghi-sê.
拦柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủ quầy; quầy hàng; quầy thu tiền; ghi-sê
柜台
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拦柜
- 你别 拦 我 去 找 富翁
- Đừng ngăn cản tôi đi tìm đại gia.
- 鞋类 专柜
- Quầy chuyên bán giày.
- 你 能 帮 我 搬 一下 这个 柜子 吗 ?
- Cậu có thể chuyển cái tủ này giúp tôi không?
- 你 要 我 去 自动 柜员机 领 吗 ?
- Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?
- 他 要 去 , 谁 也 阻拦 不住
- anh ấy muốn đi, không ai ngăn nổi anh ấy.
- 你 既然 一定 要 去 , 我 也 不便 阻拦
- Anh đã nhất định đi thì tôi cũng không tiện ngăn cản.
- 他 拦下 辆 巡逻车 让 人 送 他 回到 这
- Anh ta cắm cờ xuống một chiếc xe tuần tra và anh ta đưa họ trở lại đây.
- 你 可以 把 衣服 放进 依柜里
- Bạn có thể đặt quần áo vào trong tủ áo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拦›
柜›