Đọc nhanh: 拦网封网 (lạn võng phong võng). Ý nghĩa là: chắn bóng (Bóng chuyền).
拦网封网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chắn bóng (Bóng chuyền)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拦网封网
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 拦击 空中 球是 网球 中 非常 高难度 的 技术 动作
- Quật bóng trên không là động tác kỹ thuật khó trong môn quần vợt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
封›
拦›
网›