拦截 lánjié
volume volume

Từ hán việt: 【lạn tiệt】

Đọc nhanh: 拦截 (lạn tiệt). Ý nghĩa là: chặn đường; cản đường; đón. Ví dụ : - 拦截洪水。 bị nước lũ cản đường.

Ý Nghĩa của "拦截" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拦截 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chặn đường; cản đường; đón

中途阻挡,不让通过; 由于阻止而中断 (某事的) 进程或进展

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拦截 lánjié 洪水 hóngshuǐ

    - bị nước lũ cản đường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拦截

  • volume volume

    - 大坝 dàbà 黄河 huánghé 拦腰截断 lányāojiéduàn

    - đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.

  • volume volume

    - 拦截 lánjié 战机 zhànjī

    - chặn đường máy bay chiến đấu.

  • volume volume

    - 拦截 lánjié 洪水 hóngshuǐ

    - bị nước lũ cản đường.

  • volume volume

    - 保存 bǎocún hǎo 这张 zhèzhāng 截图 jiétú

    - Lưu lại ảnh chụp màn hình này nhá.

  • volume volume

    - gāi 足球 zúqiú 队员 duìyuán xiàng 旁边 pángbiān 跨步 kuàbù 避开 bìkāi 对方 duìfāng 拦截 lánjié 动作 dòngzuò

    - Cầu thủ bóng đá này bước sang một bên để tránh pha cản phá của đối thủ.

  • volume volume

    - 别拦 biélán ràng 进来 jìnlái ba

    - Đừng ngăn cản anh ta, hãy để anh ta vào!

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ zhè duàn 深藏 shēncáng de 感情 gǎnqíng bèi 曝光 bàoguāng zài 人们 rénmen de 面前 miànqián 无法 wúfǎ 拦腰截断 lányāojiéduàn

    - Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.

  • - 用力 yònglì 拦击 lánjī 空中 kōngzhōng qiú jiāng 对方 duìfāng de 进攻 jìngōng 成功 chénggōng 化解 huàjiě

    - Anh ấy mạnh mẽ quật bóng trên không và thành công hóa giải cuộc tấn công của đối phương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+10 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Tiệt
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIOG (十戈人土)
    • Bảng mã:U+622A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan , Lạn
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTMM (手廿一一)
    • Bảng mã:U+62E6
    • Tần suất sử dụng:Cao