Đọc nhanh: 惊叹 (kinh thán). Ý nghĩa là: thán phục; khâm phục; ngạc nhiên thú vị; kinh ngạc tán thán.
惊叹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thán phục; khâm phục; ngạc nhiên thú vị; kinh ngạc tán thán
惊讶赞叹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊叹
- 这巧 让 人 惊叹
- Kỹ năng này làm người ta kinh ngạc.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 宇宙 的 大小 让 人 惊叹
- Kích thước của vũ trụ khiến người ta phải kinh ngạc.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叹›
惊›