Đọc nhanh: 忧惧 (ưu cụ). Ý nghĩa là: lo sợ; lo hãi. Ví dụ : - 忧惧不安 lo sợ không yên
忧惧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lo sợ; lo hãi
忧虑害怕
- 忧惧 不安
- lo sợ không yên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧惧
- 忧惧 不安
- lo sợ không yên
- 高枕无忧
- vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại
- 他 对 未来 很 忧虑
- Anh ấy rất lo lắng về tương lai.
- 他 的 忧虑 使 他 很 疲惫
- Nỗi lo lắng khiến anh mệt mỏi.
- 他 最近 看起来 很 忧郁
- Anh ấy dạo này trông rất buồn bã.
- 他 毫无 畏惧
- Anh ấy không chút sợ hãi.
- 他 畏惧 面对 新 的 困难
- Anh ấy sợ đối mặt với khó khăn mới.
- 他 感到 对 未来 的 畏惧
- Anh ấy cảm thấy sợ hãi về tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忧›
惧›