忧惧 yōujù
volume volume

Từ hán việt: 【ưu cụ】

Đọc nhanh: 忧惧 (ưu cụ). Ý nghĩa là: lo sợ; lo hãi. Ví dụ : - 忧惧不安 lo sợ không yên

Ý Nghĩa của "忧惧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忧惧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lo sợ; lo hãi

忧虑害怕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忧惧 yōujù 不安 bùān

    - lo sợ không yên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧惧

  • volume volume

    - 忧惧 yōujù 不安 bùān

    - lo sợ không yên

  • volume volume

    - 高枕无忧 gāozhěnwúyōu

    - vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại

  • volume volume

    - duì 未来 wèilái hěn 忧虑 yōulǜ

    - Anh ấy rất lo lắng về tương lai.

  • volume volume

    - de 忧虑 yōulǜ 使 shǐ hěn 疲惫 píbèi

    - Nỗi lo lắng khiến anh mệt mỏi.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 看起来 kànqǐlai hěn 忧郁 yōuyù

    - Anh ấy dạo này trông rất buồn bã.

  • volume volume

    - 毫无 háowú 畏惧 wèijù

    - Anh ấy không chút sợ hãi.

  • volume volume

    - 畏惧 wèijù 面对 miànduì xīn de 困难 kùnnán

    - Anh ấy sợ đối mặt với khó khăn mới.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào duì 未来 wèilái de 畏惧 wèijù

    - Anh ấy cảm thấy sợ hãi về tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:丶丶丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKU (心戈大山)
    • Bảng mã:U+5FE7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PBMC (心月一金)
    • Bảng mã:U+60E7
    • Tần suất sử dụng:Cao