忧愤 yōufèn
volume volume

Từ hán việt: 【ưu phẫn】

Đọc nhanh: 忧愤 (ưu phẫn). Ý nghĩa là: buồn giận. Ví dụ : - 忧愤而死。 buồn tức đến chết.

Ý Nghĩa của "忧愤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忧愤 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buồn giận

忧闷愤慨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 忧愤 yōufèn ér

    - buồn tức đến chết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧愤

  • volume volume

    - 忧愤 yōufèn ér

    - buồn tức đến chết.

  • volume volume

    - wèi 考试 kǎoshì 忧心 yōuxīn

    - Anh ấy lo lắng cho kỳ thi.

  • volume volume

    - 高枕无忧 gāozhěnwúyōu

    - vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 工作 gōngzuò ér 担忧 dānyōu

    - Anh ấy lo lắng vì công việc.

  • volume volume

    - 家境 jiājìng hòu 生活 shēnghuó 无忧 wúyōu

    - Gia cảnh nhà anh ấy giàu có, sống không lo lắng.

  • volume volume

    - 宣泄 xuānxiè le de 愤怒 fènnù

    - Anh ấy đã bộc lộ sự tức giận của mình.

  • volume volume

    - zài 压抑 yāyì 自己 zìjǐ de 愤怒 fènnù

    - Anh đang kìm nén cơn giận.

  • volume volume

    - 失败 shībài dào le 令人担忧 lìngréndānyōu de 地步 dìbù

    - Thất bại của anh ấy đã đến mức đáng lo ngại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:丶丶丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKU (心戈大山)
    • Bảng mã:U+5FE7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn , Phẫn
    • Nét bút:丶丶丨一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJTO (心十廿人)
    • Bảng mã:U+6124
    • Tần suất sử dụng:Cao