Đọc nhanh: 忧愁貌 (ưu sầu mạo). Ý nghĩa là: khó.
忧愁貌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khó
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧愁貌
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 他 脸上 显露出 忧愁
- Trên mặt anh ấy lộ ra sự lo lắng.
- 忧愁 不会 解决问题
- Lo âu sẽ không giải quyết được vấn đề.
- 忧愁 淤积 在 心头
- lo buồn chất chứa trong lòng.
- 他 的 眼神 充满 了 忧愁
- Ánh mắt của anh ấy đầy lo âu.
- 她 最近 看起来 很 忧愁
- Dạo này cô ấy trông rất lo âu.
- 她 为 自己 的 将来 感到 忧愁
- Cô ấy lo âu về tương lai của mình.
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忧›
愁›
貌›