Đọc nhanh: 忧痛 (ưu thống). Ý nghĩa là: tê tái.
忧痛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tê tái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧痛
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 今天 玩个 痛快 !
- Hôm nay chơi thật vui nhé!
- 他 何必如此 痛苦
- Anh ấy hà tất đau khổ như vậy.
- 他 为 考试 忧心
- Anh ấy lo lắng cho kỳ thi.
- 高枕无忧
- vô tư; không lo lắng gì hết; bình chân như vại
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
- 今晚 出去 喝个 痛快 怎么样 ?
- Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忧›
痛›