Đọc nhanh: 忧似砧上鱼 (ưu tự châm thượng ngư). Ý nghĩa là: lo như cá nằm trên thớt.
忧似砧上鱼 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lo như cá nằm trên thớt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧似砧上鱼
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 他 的 脸上 写满 了 忧虑
- Sự lo lắng hiện rõ trên khuôn mặt anh ấy.
- 他 脸上 的 担忧 是 可见 的
- Nỗi lo trên mặt anh ấy rất rõ ràng.
- 她 的 衣领 上 貌似 有 橙汁
- Có vẻ như là nước cam trên cổ áo cô ấy.
- 他们 俩 刚 见面 上周 , 今天 又 见面 了 , 但是 像是 久别重逢 似的
- chúng nó mới gặp nhau tuần trước, hôm nay lại gặp mặt nữa, thế nhưng cứ như kiểu lâu ngày không gặp vậy
- 他 觉得 和 她 似曾相识 , 于 某个 古老 城市 的 街上
- Anh ấy cảm giác cô ấy rất quen thuộc, như đã từng gặp ở một con phố cổ nào đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
似›
忧›
砧›
鱼›