Đọc nhanh: 忧心如焚 (ưu tâm như phần). Ý nghĩa là: trong lòng nóng như lửa đốt.
忧心如焚 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trong lòng nóng như lửa đốt
忧愁得心里像火烧火燎一样
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧心如焚
- 可心 如 意
- vừa như ý.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 一件 心事 让 他 整天 忧虑
- Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.
- 他 的 担心 是 过度 的 , 没有 必要 如此 担忧
- Anh ấy lo lắng quá mức, không cần thiết phải lo lắng như vậy.
- 五内如焚
- trong lòng nóng như lửa đốt; ngũ tạng như lửa đốt.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
如›
⺗›
心›
忧›
焚›