Đọc nhanh: 带刺铁丝网 (đới thứ thiết ty võng). Ý nghĩa là: dây thép gai (Quân đội và vũ khí). Ví dụ : - 带刺铁丝网之乡 Nhà của hàng rào thép gai.. - 你认为那是带刺铁丝网造成的吗 Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
带刺铁丝网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây thép gai (Quân đội và vũ khí)
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带刺铁丝网
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 我带 蜡烛 跟 我 妈 的 蕾丝 桌布
- Tôi sẽ lấy nến và khăn trải bàn bằng ren của mẹ tôi.
- 那 是 带刺 铁丝 吗
- Có phải đó là hàng rào thép gai không?
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
- 他 举止 带有 一丝 发骚 的 气息
- Cách cô ấy hành xử mang một chút hơi phóng đãng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
刺›
带›
网›
铁›