Đọc nhanh: 带号 (đới hiệu). Ý nghĩa là: có số.
带号 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带号
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 他亮 音喊 口号 真 带劲
- Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
带›