带劲 dàijìn
volume volume

Từ hán việt: 【đới kình】

Đọc nhanh: 带劲 (đới kình). Ý nghĩa là: hăng hái; hăng say; hăng; khoẻ; năng nổ, thú; thích; hứng; có hứng; hứng thú; hào hứng; thích thú. Ví dụ : - 他干起活来可真带劲。 anh ấy làm việc rất hăng say.. - 他的发言挺带劲。 anh ấy phát biểu rất hăng.. - 下象棋不带劲还是打球吧。 không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.

Ý Nghĩa của "带劲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

带劲 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hăng hái; hăng say; hăng; khoẻ; năng nổ

(带劲儿) 有力量;有劲头儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活来 huólái 可真 kězhēn 带劲 dàijìn

    - anh ấy làm việc rất hăng say.

  • volume volume

    - de 发言 fāyán tǐng 带劲 dàijìn

    - anh ấy phát biểu rất hăng.

✪ 2. thú; thích; hứng; có hứng; hứng thú; hào hứng; thích thú

能引起兴致;来劲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 下象棋 xiàxiàngqí 带劲 dàijìn 还是 háishì 打球 dǎqiú ba

    - không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou huì kāi 飞机 fēijī 那才 nàcái 带劲 dàijìn ne

    - khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带劲

  • volume volume

    - 吃饭 chīfàn 带劲 dàijìn

    - Ăn cơm cũng không có hứng thú

  • volume volume

    - kàn wán 那么 nàme 带劲儿 dàijìner

    - Nhìn anh ấy chơi thú vị quá.

  • volume volume

    - 一身 yīshēn shì jìn

    - sức mạnh toàn thân

  • volume volume

    - 他亮 tāliàng 音喊 yīnhǎn 口号 kǒuhào zhēn 带劲 dàijìn

    - Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.

  • volume volume

    - 下象棋 xiàxiàngqí 带劲 dàijìn 还是 háishì 打球 dǎqiú ba

    - không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.

  • volume volume

    - de 发言 fāyán tǐng 带劲 dàijìn

    - anh ấy phát biểu rất hăng.

  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活来 huólái 可真 kězhēn 带劲 dàijìn

    - anh ấy làm việc rất hăng say.

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou huì kāi 飞机 fēijī 那才 nàcái 带劲 dàijìn ne

    - khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao