带兵 dài bīng
volume volume

Từ hán việt: 【đái binh】

Đọc nhanh: 带兵 (đái binh). Ý nghĩa là: soái lĩnh; dẫn đầu đội ngũ; dẫn binh, cầm binh.

Ý Nghĩa của "带兵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

带兵 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. soái lĩnh; dẫn đầu đội ngũ; dẫn binh

率领军事队伍

✪ 2. cầm binh

带领兵马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带兵

  • volume volume

    - dòng 兵戈 bīnggē

    - không dùng đến chiến tranh; không động binh qua

  • volume volume

    - 御驾亲征 yùjiàqīnzhēng ( 皇帝 huángdì 亲自 qīnzì 带兵 dàibīng 出征 chūzhēng )

    - ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 兵祸 bīnghuò gěi 人民 rénmín 带来 dàilái 灾难 zāinàn

    - Cuộc chiến này đã gây ra thảm họa cho nhân dân.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 大人 dàrén 遭殃 zāoyāng hái 连带 liándài 孩子 háizi 受罪 shòuzuì

    - không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.

  • volume volume

    - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué de 哪个 něigè 不带 bùdài 电脑 diànnǎo

    - Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ 不要紧 búyàojǐn hǎo zài dài 雨伞 yǔsǎn lái

    - Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le hǎo zài dài le sǎn

    - Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao