Đọc nhanh: 带刀平缝机 (đới đao bình phùng cơ). Ý nghĩa là: Máy 1 kim xén.
带刀平缝机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy 1 kim xén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带刀平缝机
- 平行 机关
- cơ quan cùng cấp.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 什么 时候 我 也 会 开 飞机 , 那才 带劲 呢
- khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 他 随身携带 一把 短刀
- Anh ấy mang theo một con dao ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
带›
平›
机›
缝›