Đọc nhanh: 带刺金属丝 (đới thứ kim thuộc ty). Ý nghĩa là: dây thép gai.
带刺金属丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây thép gai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带刺金属丝
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 那 是 带刺 铁丝 吗
- Có phải đó là hàng rào thép gai không?
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
刺›
属›
带›
金›