奋激 fèn jī
volume volume

Từ hán việt: 【phấn khích】

Đọc nhanh: 奋激 (phấn khích). Ý nghĩa là: phấn khích; xúc động; phấn chấn, húng mỡ. Ví dụ : - 情绪奋激。 phấn khích

Ý Nghĩa của "奋激" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奋激 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phấn khích; xúc động; phấn chấn

兴奋激昂;激奋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 情绪 qíngxù 奋激 fènjī

    - phấn khích

✪ 2. húng mỡ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奋激

  • volume volume

    - 群情激奋 qúnqíngjīfèn

    - quần chúng sục sôi căm phẫn.

  • volume volume

    - 不胜感激 bùshènggǎnjī zhī zhì

    - Ta vô cùng cảm kích.

  • volume volume

    - 人人 rénrén 振奋 zhènfèn

    - mọi người đều phấn chấn.

  • volume volume

    - 情绪 qíngxù 奋激 fènjī

    - phấn khích

  • volume volume

    - 干预 gānyù 使 shǐ 他们 tāmen de 口角 kǒujué 达到 dádào zuì 激烈 jīliè 程度 chéngdù

    - Anh ta can thiệp làm cho cuộc cãi vã của họ trở nên ác liệt nhất.

  • volume volume

    - 高三 gāosān de 学生 xuésheng dōu 非常 fēicháng 勤奋 qínfèn

    - Các em học sinh lớp 12 đều cực kì chăm chỉ.

  • volume volume

    - 为了 wèile 激励 jīlì 我们 wǒmen de 下一代 xiàyídài

    - Để truyền cảm hứng cho thế hệ tiếp theo.

  • volume volume

    - cóng 现状 xiànzhuàng kàn 市场竞争 shìchǎngjìngzhēng 非常 fēicháng 激烈 jīliè

    - Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:一ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KW (大田)
    • Bảng mã:U+594B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao