Đọc nhanh: 奋志 (phấn chí). Ý nghĩa là: phấn chí; phấn khích.
奋志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phấn chí; phấn khích
奋发立志
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奋志
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 为了 成功 必须 奋斗
- Để thành công cần phải phấn đấu.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 为 梦想 , 她 坚持 奋斗
- Để đạt được ước mơ, cô ấy kiên trì phấn đấu.
- 个个 奋勇争先
- mọi người đều hăng hái tranh lên trước.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 为 更好 的 生活 而 奋斗
- Phấn đấu vì cuộc sống tốt đẹp hơn.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奋›
志›