Đọc nhanh: 奋起湖 (phấn khởi hồ). Ý nghĩa là: Fenchihu, thị trấn ở huyện Gia Nghĩa, Đài Loan.
✪ 1. Fenchihu, thị trấn ở huyện Gia Nghĩa, Đài Loan
Fenchihu, town in Chiayi County, Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奋起湖
- 微风 吹 来 , 湖面 上 略略 漾 起波纹
- gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.
- 奋起 铁拳
- nhấc quả đấm thép; đánh một cú mạnh.
- 小鸟 努力 地 奋翼 飞 起
- Con chim nhỏ cố gắng bay lên.
- 他 兴奋 地 跳 起来
- Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.
- 他 奋起直追
- Anh ấy phấn đấu đuổi theo.
- 湖面 升起 一层 漠漠 的 烟雾
- một lớp sương mù dày đặc bao phủ trên mặt hồ.
- 她 兴奋 地 踊跃 起来
- Cô ấy nhảy lên vì phấn khích.
- 奋袂而起
- xắn tay áo lên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奋›
湖›
起›