Đọc nhanh: 奋衣 (phấn y). Ý nghĩa là: Rũ áo phủi bụi..
奋衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rũ áo phủi bụi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奋衣
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 为了 成功 必须 奋斗
- Để thành công cần phải phấn đấu.
- 乞丐 的 衣服 破破烂烂
- Quần áo của người ăn xin rách rưới.
- 为 梦想 , 她 坚持 奋斗
- Để đạt được ước mơ, cô ấy kiên trì phấn đấu.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 为 更好 的 生活 而 奋斗
- Phấn đấu vì cuộc sống tốt đẹp hơn.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
- 买 了 件 可心 的 衣服
- mua được cái áo như ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奋›
衣›