Đọc nhanh: 嗟怨 (ta oán). Ý nghĩa là: ta oán; ta thán.
嗟怨 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ta oán; ta thán
感慨怨叹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗟怨
- 他 对 他们 毫无 怨恨
- Anh ta không có oán hận gì với họ.
- 他 埋怨 天气 太热
- Anh ấy than phiền trời quá nóng.
- 他们 抱怨 涨价 的 事情
- Họ phàn nàn về việc tăng giá.
- 他 埋怨 生活 不 公平
- Anh ấy than cuộc sống không công bằng.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 他 坚持 不 接受 嗟来之食
- Anh ấy kiên quyết không nhận đồ bố thí.
- 这种 任劳任怨 的 工作 态度 是 值得 我们 学习 的
- Thái độ làm việc chăm chỉ và không phàn nàn này rất đáng để học hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗟›
怨›