Đọc nhanh: 嗟叹 (ta thán). Ý nghĩa là: Thở than., ta thán; than.
嗟叹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thở than.
✪ 2. ta thán; than
感叹、叹息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗟叹
- 嗟叹
- ca thán.
- 击节叹赏
- gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).
- 长吁短叹
- thở ngắn than dài
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 你 为什么 唉声叹气 ?
- Sao bạn lại than ngắn thở dài thế?
- 他 难过地 叹息 了 一声
- Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.
- 你 怎么 总是 唉声叹气
- Sao bạn lúc nào cũng than thở vậy?
- 他 这样 夙夜 忧叹 , 让 身边 的 人 都 烦死 了
- cái bộ dạng than vãn suốt ngày của anh ấy làm mọi người thấy vô cùng phiền phức
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叹›
嗟›