Đọc nhanh: 嗟愤 (ta phẫn). Ý nghĩa là: Than thở buồn giận..
嗟愤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Than thở buồn giận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗟愤
- 他 心中 在 愤
- Anh ấy bực bội trong lòng.
- 他 愤怒 地 排门 而 去
- Anh ấy tức giận đẩy cửa mà đi ra.
- 他 对 这个 决定 异常 愤怒
- Ông rất tức giận với quyết định này.
- 他 愤怒 地 离开 了 会议室
- Anh ấy tức giận rời khỏi phòng họp.
- 被 人 误解 让 他 愤怒 不已
- Anh ấy tức giận vì bị hiểu lầm.
- 他 愤怒 地 拒绝 了 提议
- Anh ấy tức giận từ chối đề xuất.
- 他 批评 以前 的 同事 并非 出 於 气愤 而是 为 他 惋惜
- Anh ta chỉ trích đồng nghiệp trước đây, không phải vì tức giận mà là vì anh ta cảm thấy tiếc cho họ.
- 他 坚持 不 接受 嗟来之食
- Anh ấy kiên quyết không nhận đồ bố thí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗟›
愤›