嗟愤 jiē fèn
volume volume

Từ hán việt: 【ta phẫn】

Đọc nhanh: 嗟愤 (ta phẫn). Ý nghĩa là: Than thở buồn giận..

Ý Nghĩa của "嗟愤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗟愤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Than thở buồn giận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗟愤

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng zài fèn

    - Anh ấy bực bội trong lòng.

  • volume volume

    - 愤怒 fènnù 排门 páimén ér

    - Anh ấy tức giận đẩy cửa mà đi ra.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 决定 juédìng 异常 yìcháng 愤怒 fènnù

    - Ông rất tức giận với quyết định này.

  • volume volume

    - 愤怒 fènnù 离开 líkāi le 会议室 huìyìshì

    - Anh ấy tức giận rời khỏi phòng họp.

  • volume volume

    - bèi rén 误解 wùjiě ràng 愤怒 fènnù 不已 bùyǐ

    - Anh ấy tức giận vì bị hiểu lầm.

  • volume volume

    - 愤怒 fènnù 拒绝 jùjué le 提议 tíyì

    - Anh ấy tức giận từ chối đề xuất.

  • volume volume

    - 批评 pīpíng 以前 yǐqián de 同事 tóngshì 并非 bìngfēi chū 气愤 qìfèn 而是 érshì wèi 惋惜 wǎnxī

    - Anh ta chỉ trích đồng nghiệp trước đây, không phải vì tức giận mà là vì anh ta cảm thấy tiếc cho họ.

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí 接受 jiēshòu 嗟来之食 jiēláizhīshí

    - Anh ấy kiên quyết không nhận đồ bố thí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē , Juē
    • Âm hán việt: Ta
    • Nét bút:丨フ一丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTQM (口廿手一)
    • Bảng mã:U+55DF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt: Phấn , Phẫn
    • Nét bút:丶丶丨一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PJTO (心十廿人)
    • Bảng mã:U+6124
    • Tần suất sử dụng:Cao